Có 2 kết quả:
帕米尔山脉 pà mǐ ěr shān mài ㄆㄚˋ ㄇㄧˇ ㄦˇ ㄕㄢ ㄇㄞˋ • 帕米爾山脈 pà mǐ ěr shān mài ㄆㄚˋ ㄇㄧˇ ㄦˇ ㄕㄢ ㄇㄞˋ
pà mǐ ěr shān mài ㄆㄚˋ ㄇㄧˇ ㄦˇ ㄕㄢ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
the Pamir mountains
Bình luận 0
pà mǐ ěr shān mài ㄆㄚˋ ㄇㄧˇ ㄦˇ ㄕㄢ ㄇㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
the Pamir mountains
Bình luận 0