Có 2 kết quả:

帕米尔山脉 pà mǐ ěr shān mài ㄆㄚˋ ㄇㄧˇ ㄦˇ ㄕㄢ ㄇㄞˋ帕米爾山脈 pà mǐ ěr shān mài ㄆㄚˋ ㄇㄧˇ ㄦˇ ㄕㄢ ㄇㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the Pamir mountains

Từ điển Trung-Anh

the Pamir mountains